Có 2 kết quả:

多項式 duō xiàng shì ㄉㄨㄛ ㄒㄧㄤˋ ㄕˋ多项式 duō xiàng shì ㄉㄨㄛ ㄒㄧㄤˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) polynomial (math.)
(2) multinomial

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) polynomial (math.)
(2) multinomial

Bình luận 0